Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 31-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:28 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 41 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,106.00 -95.00 | 16,221.00 -96.00 | 16,816.00 -99.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,921.00 311.00 | 18,029 256.00 | 18,574 223.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,167 -346.00 | 28,267 -246.00 | 29,199 -242.00 |
Euro | EUR | 26,703 -45.00 | 26,753 -49.00 | 27,867 82.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,957 333.00 | 32,207 291.00 | 33,107 153.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,082.46 | 3,265.00 154.00 | 0.00 -3,212.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.34 -1.92 | 165.84 -2.62 | 170.35 -4.29 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,694.00 -309.00 | 14,694.00 -309.00 | 15,173.00 -318.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,511 25.00 | 18,585 -72.00 | 19,141 -123.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -711.00 | 667.50 -43.50 | 0.00 -763.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,050 521.00 | 25,080 551.00 | 25,440 689.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.